châu chấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châu chấu+ noun
- Grasshopper
- châu chấu đá xe (đá voi)
a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
- châu chấu đá xe (đá voi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châu chấu"
- Những từ có chứa "châu chấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 765